fbpx

Nuôi dưỡng trẻ dị ứng đạm sữa

Dị ứng đạm sữa rất thường gặp ở trẻ nhỏ. Nếu không được phát hiện sớm để có chế độ nuôi dưỡng phù hợp, trẻ dễ có nguy cơ có diễn tiến nặng hơn hoặc suy dinh dưỡng do tình trạng kém hấp thu, tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản hay táo bón – tiêu chảy kéo dài, lượng nuôi không đủ nhu cầu tăng trưởng,… Trẻ có nguy cơ dị ứng gồm trẻ sinh non, trẻ phải dùng kháng sinh sớm trong vòng 6 tháng sau sinh hay tiền sử gia đình có người bị dị ứng.

1. Biểu hiện dị ứng đạm sữa

Dị ứng sữa bò không dễ nhận biết nếu triệu chứng không biểu hiện vài phút ngay sau khi uống sữa hoặc khi bắt đầu ăn dặm các loại bột có chứa sữa. Biểu hiện hay gặp nhất ở trẻ dị ứng sữa bò là nổi mề đay, ngứa, rối loạn tiêu hoá sau khi uống sữa. Các dấu hiệu này dễ bị nhầm lẫn với bệnh về da, bệnh tiêu hoá nên nhiều cha mẹ không nghĩ tới nguy cơ con bị dị ứng để đi khám tư vấn.

  • Biểu hiện phản ứng dị ứng nhanh: Thường xảy ra đột ngột với các biểu hiện như nổi mề đay, mẩn đỏ, phù nề, ói mửa, thở khò khè. Nặng hơn là phản ứng phản vệ (shock) toàn thân như mạch nhanh, nhẹ, huyết áp tụt, tím tái, khó thở,… Ở trường hợp này, bố mẹ cần đưa bé đến ngay một cơ sở y tế gần nhất để được xử trí cấp cứu.
  • Biểu hiện phản ứng dị ứng chậm: Thường nhẹ hơn hoặc không rõ ràng, ví dụ như trẻ có tình trạng viêm da cơ địa, trẻ bứt rứt khó chịu, quấy khóc, thường xuyên trào ngược và nôn trớ, đau quặn bụng, tiêu chảy (có thể có nhầy, máu) hoặc táo bón, chậm tăng cân và tăng trưởng không đạt mức bình thường.
Bé gần 4 tháng tuổi bị dị ứng đạm sữa bò đi ngoài ra chỉ đỏ cần làm gì?
Biểu hiện hay gặp nhất ở bé dị ứng đạm sữa bò là nổi mề đay, ngứa, rối loạn tiêu hoá sau khi uống sữa.

2. Xử trí khi nghi ngờ bé bị dị ứng đạm sữa bò

Do biểu hiện lâm sàng của dị ứng rất đa dạng, một số phản ứng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng bệnh nhân nên khi có biểu hiện của dị ứng, hãy đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để xử trí và chẩn đoán xác định.

Quá trình điều chỉnh sữa và chẩn đoán dị ứng như sau:

Nếu trẻ dị ứng chậm, chỉ cần dừng ngay việc uống sữa bò (cả các loại sữa chua, phô mai, bánh hay bột có chứa sữa,…).

Sữa mẹ là nguồn sữa an toàn nhất cho trẻ dị ứng. Tuy nhiên, do đạm sữa bò có thể đi qua sữa mẹ, chế độ ăn của mẹ cần loại bỏ những thực phẩm chứa sữa và thịt bò.

Nếu không có sữa mẹ, có thể thay sữa bò bằng các loại sữa có nguồn gốc đạm khác như sữa dê, sữa làm từ đạm đậu nành hay sữa bò có nguồn đạm đã thủy phân,… Tuy nhiên, trẻ dị ứng đạm sữa bò có thể dị ứng chéo với đạm sữa của các động vật khác như dê, cừu… hoặc đạm đậu nành. Vì vậy, khi trẻ bị dị ứng đạm sữa bò, không nên tự ý thay đổi sữa mà nên đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và theo dõi quá trình điều chỉnh sữa cho trẻ.

Cho con bú sữa mẹ
Sữa mẹ là thức ăn tốt cho bé dị ứng đạm sữa bò.

3. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dị ứng đạm sữa bò

Trẻ dị ứng đạm sữa bò phải tránh các thức ăn, thức uống chứa đạm sữa bò.

Đối với trẻ dưới 6 tháng:

Đối với trẻ bú mẹ nhưng có triệu chứng dị ứng, bác sĩ nghi ngờ dị ứng đạm sữa bò, bà mẹ sẽ được bác sĩ tư vấn chế độ ăn loại bỏ đạm sữa bò (sữa đặc, sữa tươi, phô mai…) có hoặc không kèm theo loại bỏ trứng và đậu nành. Mẹ cần bổ sung calci và vitamin D khi thực hiện chế độ ăn này.

Đối với trẻ không có sữa mẹ thì lựa chọn là các sản phẩm công thức đạm sữa bò thủy phân hoặc sữa công thức amino acid. Bố mẹ cũng có thể tìm các loại sữa tương tự, trên bao bì có ghi “Hypoallergenic formula” (công thức giảm dị ứng), “Extensively hydrolyzed formula” (công thức thủy phân toàn phần/ hoàn toàn), “Amino acid-based formula” (công thức acid amin).

Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên:

Ngoài sữa, trẻ bắt đầu được ăn bổ sung. Lựa chọn thức ăn bổ sung cũng theo nguyên tắc tránh thành phần nguyên liệu có đạm sữa bò, sữa tươi, sữa bò, sữa bột, váng sữa, sữa chua, phô mai, kem,…
Nếu việc sử dụng sữa thay thế gặp khó khăn vì nhiều lý do (mùi vị sữa, giá tiền, tính sẵn có), có thể khuyến khích trẻ ăn dặm nhiều hơn; bổ sung calci, vitamin D từ thực phẩm hoặc thuốc.

Chất đạm dùng nấu bột cho trẻ
Có thể bổ sung đạm cho bé dị ứng đạm sữa bò từ các nguồn thực phẩm khác.

4. Sử dụng sữa thay thế đến khi nào?

Thời gian sử dụng các sản phẩm thay thế kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Sau đó, cho trẻ thực hiện test kiểm tra sự dung nạp đạm sữa trước khi sử dụng lại.

Lưu ý: Ngoài cha mẹ, tất cả những người tham gia chăm sóc trẻ (trường học, người giữ trẻ, cô giáo, ông bà,…) đều phải biết trẻ bị dị ứng với loại thực phẩm nào. Cha mẹ trẻ phải ghi rõ tiền sử dị ứng của trẻ trong hồ sơ liên quan, luôn kiểm tra kỹ thành phần ghi trên nhãn sản phẩm trước khi cho trẻ sử dụng.

Để trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt cần có một chế độ dinh dưỡng đảm bảo về số lượng và cân đối chất lượng. Nếu trẻ không được cung cấp các chất dinh dưỡng đầy đủ và cân đối sẽ dẫn đến những bệnh thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện của trẻ cả về thể chất, tâm thần và vận động.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *